|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quy cách
| mode fixé; procédé fixé; recette | | | Món ăn nấu đúng quy cách | | mets préparé conformément aux recettes de cuisine | | | standard; norme | | | Hà ng đúng quy cách | | articles conformes aux normes; articles standard |
|
|
|
|